Kết quả ATP_Finals_2018_-_Đơn

Chú thích

Nhánh đấu chung kết

Bán kếtChung kết
          
1 Novak Djokovic66
4 Kevin Anderson22
1 Novak Djokovic43
3 Alexander Zverev66
2 Roger Federer565
3 Alexander Zverev777

Bảng Guga Kuerten

Djokovic Zverev Čilić IsnerThg–Th VBSet
Thg–Th
Game
Thg–Th
Xếp hạng
1 Novak Djokovic 6–4, 6–17–6(9–7), 6–26–4, 6–33–06–0 (100%)37–20 (64.9%)1
3 Alexander Zverev 4–6, 1–67–6(7–5), 7–6(7–1)7–6(7–5), 6–32–14–2 (66.7%)32–33 (49.2%)2
5 Marin Čilić 6–7(7–9), 2–66–7(5–7), 6–7(1–7)6–7(2–7), 6–3, 6–41–22–5 (28.6%)38–41 (48.1%)3
8 John Isner 4–6, 3–66–7(5–7), 3–67–6(7–2), 3–6, 4–60–31–6 (14.3%)30–43 (41.1%)4

Bảng Lleyton Hewitt

Federer Anderson Thiem NishikoriThg–Th VBSet
Thg–Th
Game
Thg–Th
Xếp hạng
2 Roger Federer6–4, 6–36–2, 6–36–7(4–7), 3–62–14–2 (66.6%)33–25 (56.9%)1
4 Kevin Anderson4–6, 3–66–3, 7–6(12–10)6–0, 6–12–14–2 (66.6%)32–22 (59.3%)2
6 Dominic Thiem 2–6, 3–63–6, 6–7(10–12)6–1, 6–41–22–4 (33.3%)26–30 (46.4%)3
7 Kei Nishikori 7–6(7–4), 6–30–6, 1–61–6, 4–61–22–4 (33.3%)19–33 (36.5%)4

Vị trí xếp hạng được xác định bởi: 1) Số trận thắng; 2) Số trận đã thi đấu; 3) Trường hợp 2 tay vợt cùng chỉ số, xét thành tích đối đầu; 4) Trường hợp 3 tay vợt cùng chỉ số, xét tỉ lệ phần trăm set thắng, rồi đến tỉ lệ phần trăm game thắng, rồi đến thành tích đối đầu; 5) Xếp hạng ATP[5]